Có 3 kết quả:

片子 piàn zi ㄆㄧㄢˋ 騙子 piàn zi ㄆㄧㄢˋ 骗子 piàn zi ㄆㄧㄢˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) thin flake
(2) small piece

Từ điển Trung-Anh

(1) swindler
(2) a cheat

Từ điển Trung-Anh

(1) swindler
(2) a cheat