Có 3 kết quả:
片子 piàn zi ㄆㄧㄢˋ • 騙子 piàn zi ㄆㄧㄢˋ • 骗子 piàn zi ㄆㄧㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thin flake
(2) small piece
(2) small piece
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) swindler
(2) a cheat
(2) a cheat
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) swindler
(2) a cheat
(2) a cheat
Bình luận 0